Thương Hiệu
Nam
Nữ
Cặp Đôi
Dòng đặc biệt
Sửa chữa
Dây đồng hồ
Doanh nghiệp
Về Tân Tân
Kinh nghiệm

Bộ máy Co-Axial của Omega là gì? Cơ chế, ưu điểm, sự phát triển của Co-Axial

Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân

Trong thế giới đồng hồ cơ học vốn đã rất phức tạp và tinh vi, bất kỳ cải tiến nào mang tính cách mạng đều được giới sưu tầm và kỹ thuật đánh giá rất cao. Co-Axial Escapement – phát minh của thiên tài George Daniels và được Omega thương mại hóa thành công – chính là một trong số đó. Không chỉ nâng tầm độ chính xác và độ bền cho bộ máy, cơ chế thoát Co-Axial còn trở thành biểu tượng cho tinh thần đổi mới của Omega trong ngành đồng hồ Thụy Sĩ. Vậy Co-Axial hoạt động như thế nào? Có gì ưu việt hơn so với cơ chế truyền thống? Và liệu có nên đầu tư vào đồng hồ Omega Co-Axial? Tất cả sẽ được Đồng hồ Tân Tân giải đáp trong bài viết dưới đây.

 

1. Bộ máy Co-Axial là gì?

Bộ máy Co-Axial là một cơ chế thoát (escapement) đặc biệt trong đồng hồ cơ học, được phát minh bởi huyền thoại chế tác đồng hồ người Anh – George Daniels. Từ năm 1999, công nghệ này được thương mại hóa độc quyền bởi Omega, trở thành một trong những đột phá cơ khí quan trọng nhất của ngành đồng hồ hiện đại.

Khác với bộ thoát Swiss lever truyền thống vốn sử dụng ma sát trượt để truyền động, Co-Axial áp dụng cơ chế truyền lực theo hướng tiếp tuyến thông qua nhiều tầng bánh răng đồng trục (co-axial), gần như loại bỏ hoàn toàn hiện tượng ma sát trượt tại điểm tiếp xúc. Kết quả là hiệu suất hoạt động được nâng cao rõ rệt, độ bền được cải thiện, và chu kỳ bảo dưỡng được kéo dài.

Bộ thoát là bộ phận giữ vai trò "trái tim" của bộ máy cơ, quyết định sự chính xác và độ ổn định lâu dài của đồng hồ. Trong khi phần lớn thế giới vẫn phụ thuộc vào cơ cấu Swiss lever đã tồn tại hàng thế kỷ, Daniels đã đề xuất một giải pháp thay thế mang tính cách mạng – nhưng bị phần lớn các thương hiệu lớn từ chối, kể cả những cái tên như Rolex hay Patek Philippe.

Chỉ duy nhất Omega nhận ra tiềm năng và dám đầu tư mạnh mẽ. Họ đã phối hợp chặt chẽ với Daniels để tinh chỉnh, cải tiến và đưa Co-Axial vào sản xuất hàng loạt từ năm 1999. Từ đó đến nay, Co-Axial không chỉ là minh chứng cho tinh thần tiên phong của Omega mà còn là nền tảng kỹ thuật giúp hãng định hình danh tiếng về độ chính xác, độ bền và khả năng tối ưu hóa hiệu suất hoạt động trong từng cỗ máy thời gian.

1.1. Cơ chế hoạt động của bộ thoát Co-Axial Omega

Bộ thoát Co-Axial hoạt động dựa trên một cơ chế ba bánh răng và hai cần gạt độc lập, thay vì chỉ một như trong bộ thoát Swiss lever truyền thống. Sự thay đổi này cho phép Co-Axial truyền lực theo hướng tiếp tuyến – “đẩy” nhẹ bánh xe thoát thay vì “kéo” trượt, từ đó gần như loại bỏ ma sát trượt giữa các bộ phận.

Trong cơ chế truyền thống, bánh xe thoát và pallet fork liên tục tạo ra ma sát trượt khi tiếp xúc, gây hao mòn nhanh, làm giảm hiệu quả hoạt động và đòi hỏi bảo dưỡng định kỳ. Co-Axial khắc phục điểm yếu này bằng cách giảm thiểu ma sát xuống mức tối thiểu, nhờ thiết kế độc lập của hai cần gạt và cách các bánh răng tương tác với nhau.

Hãy tưởng tượng bạn đang đạp một chiếc xe với dây xích bị trượt liên tục – đó là hình ảnh của Swiss lever. Còn với Co-Axial, giống như một hệ truyền động mượt mà và ăn khớp hoàn hảo: bạn mất ít sức hơn, chuyển động êm ái hơn. Với đồng hồ, điều này đồng nghĩa với hiệu suất cao hơn, độ chính xác ổn định trong nhiều năm, và thời gian bảo dưỡng kéo dài hơn đáng kể.

Sự tối ưu trong truyền lực không chỉ nâng cao độ chính xác mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của bộ máy. Đó chính là lý do vì sao Co-Axial được xem là một trong những cải tiến quan trọng nhất của thế kỷ 20 trong ngành đồng hồ cơ học.

 

1.2. Sự phát triển công nghệ Co-Axial Omega

Khi Omega lần đầu tiên thương mại hóa công nghệ Co-Axial vào năm 1999 với bộ máy Caliber 2500, đây được xem là một bước tiến mang tính cách mạng. Tuy nhiên, thế hệ đầu tiên này – vốn phát triển dựa trên nền tảng máy ETA – vẫn gặp một số vấn đề về độ ổn định và độ tin cậy do cấu trúc bộ thoát Co-Axial còn quá phức tạp so với tiêu chuẩn sản xuất hàng loạt thời điểm đó.

Qua nhiều lần cải tiến (từ phiên bản 2500A → 2500B → 2500C → 2500D), Omega không ngừng hoàn thiện thiết kế bộ thoát. Đến năm 2007, với sự ra đời của Caliber 8500 – một bộ máy được phát triển “in-house” hoàn toàn – Omega mới thực sự làm chủ công nghệ Co-Axial. Đây không còn là một bản nâng cấp từ ETA, mà là nền tảng vững chắc để Omega phát triển những thế hệ bộ máy cao cấp tiếp theo.

Từ Caliber 8500, Omega tiếp tục mở rộng sang dòng Master Co-Axial và sau đó là Master Chronometer – đỉnh cao về độ chính xác và độ bền trong thế giới đồng hồ cơ.

Năm 2015 đánh dấu một cột mốc quan trọng khi Omega hợp tác với METAS (Viện Đo lường Liên bang Thụy Sĩ) để thiết lập tiêu chuẩn Master Chronometer. Tất cả các bộ máy Co-Axial thế hệ mới như Caliber 8800, 8900, 9900,... đều phải vượt qua 8 bài kiểm tra cực kỳ khắt khe, bao gồm:

  • Hoạt động chính xác trong môi trường có từ trường mạnh tới 15.000 Gauss
  • Duy trì độ chính xác trong nhiều vị trí và điều kiện nhiệt độ khác nhau
  • Ổn định khi có và không có dự trữ năng lượng

Kết quả là, các bộ máy Co-Axial Master Chronometer của Omega không chỉ đạt chuẩn Chronometer truyền thống, mà còn vững vàng trước những điều kiện khắc nghiệt nhất. Đây chính là một trong những dòng máy cơ chính xác, bền bỉ và tiên tiến bậc nhất thế giới hiện nay.

2. Ưu điểm Co-Axial so với bộ máy thông thường

So với cơ chế Swiss Lever truyền thống, Co-Axial escapement sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội mà bất kỳ người yêu đồng hồ nào cũng khó có thể bỏ qua.

Đầu tiên là về độ chính xác. Co-Axial nổi bật với khả năng giữ thời gian ổn định trong thời gian dài. Nhờ giảm ma sát, hạn chế mài mòn nên chuyển động của bánh lắc ít bị biến thiên theo thời gian. Kết quả là sai số hàng ngày của một số mẫu Co-Axial chỉ dao động trong khoảng -1/+6 giây – tiệm cận độ chính xác của đồng hồ quartz, nhưng vẫn giữ được “linh hồn cơ khí”. Đây là thành tựu rất hiếm trong thế giới đồng hồ cơ.

Bên cạnh đó, tuổi thọ bộ máy cũng là một lợi thế không nhỏ. Việc giảm ma sát hiệu quả giúp các bộ phận ít hỏng vặt hơn, từ đó kéo dài chu kỳ bảo trì. Thay vì 3–5 năm như máy cơ truyền thống, đồng hồ Co-Axial có thể hoạt động ổn định từ 7–10 năm trước khi cần bảo dưỡng.

Hiệu suất năng lượng cũng được tối ưu nhờ vào cách phân bổ lực truyền hiệu quả. Nhờ vậy, đồng hồ hoạt động mạnh mẽ hơn mà không cần tiêu tốn nhiều năng lượng hơn – một điểm cộng đáng kể cho cả người dùng phổ thông lẫn giới sưu tầm.

Việc Omega sẵn sàng từ bỏ bộ thoát Swiss Lever đã được sử dụng hơn 250 năm để theo đuổi công nghệ Co-Axial cho thấy sự tiên phong của thương hiệu. Họ không chỉ chế tạo một bộ máy mới, mà còn đặt lại tiêu chuẩn cho cả ngành công nghiệp đồng hồ.

Với khả năng vận hành bền bỉ, chính xác và ít cần bảo trì, Co-Axial thực sự là cầu nối hoàn hảo giữa tính cơ khí truyền thống và nhu cầu sử dụng hiện đại.

Nếu bạn từng băn khoăn "máy Omega Co-Axial có tốt không?" – thì câu trả lời là: Không chỉ tốt, mà còn vượt trội.

Về giá trị thương hiệu, một chiếc đồng hồ Omega Co-Axial không chỉ là công cụ đo thời gian mà còn là một phần của di sản kỹ thuật đồng hồ hiện đại. Dòng chữ “Co-Axial” trên mặt số là dấu ấn nhận diện đặc trưng – thể hiện đẳng cấp kỹ thuật và tầm nhìn của thương hiệu. Những mẫu như Omega De Ville Co-Axial hay Seamaster Co-Axial Chronometer đều trở thành biểu tượng trong giới sưu tập.

 

2.1. So sánh Co-Axial và bộ thoát Swiss Lever truyền thống

Tiêu chí

Co-Axial Omega

Swiss Lever truyền thống

Cấu trúc

Phức tạp, ba bánh răng, hai cần gạt

Đơn giản hơn, dễ sửa chữa

Ma sát

Thấp

Cao

Hiệu suất

Ổn định lâu dài

Giảm theo thời gian

Chu kỳ bảo dưỡng

7–10 năm

3–5 năm

Trải nghiệm người dùng

Mượt, êm, ổn định

Có thể cảm nhận sự hao mòn sau vài năm

Chống từ

Lên tới 15.000 Gauss (Master Chronometer)

Không đáng kể

 

3. Các bộ máy Co-Axial tiêu biểu của Omega

Kể từ khi ra mắt công nghệ Co-Axial, Omega đã không ngừng cải tiến và phát triển nhiều thế hệ bộ máy với những tính năng ngày càng ưu việt. Dưới đây là một số caliber nổi bật đại diện cho từng cột mốc phát triển:

 

3.1. Caliber 2500 – Bộ máy Co-Axial thương mại đầu tiên

Đây là bộ máy đầu tiên tích hợp cơ chế thoát Co-Axial được Omega thương mại hóa. Với độ mỏng lý tưởng và độ ổn định cao, Caliber 2500 thường được sử dụng trong các mẫu Omega De Ville cổ điển, đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc ứng dụng công nghệ đột phá này vào sản phẩm thực tế.

 

3.2. Caliber 8500 / 8501 – Máy in-house thế hệ mới

Được phát triển hoàn toàn in-house bởi Omega, Caliber 8500 và 8501 không chỉ tối ưu hóa thiết kế cơ học để tích hợp Co-Axial mà còn nâng cấp hiệu suất vận hành. Cả hai bộ máy này đều có khả năng trữ cót lên đến 60 giờ và thường xuất hiện trong những dòng đồng hồ cao cấp, yêu cầu tính chính xác cao và độ tin cậy lâu dài.

 

3.3. Caliber 8900 / 8800 – Chuẩn Master Chronometer kháng từ ấn tượng

Đây là thế hệ bộ máy hiện đại thuộc dòng Co-Axial Master Chronometer, không chỉ sở hữu cơ chế thoát Co-Axial mà còn chống từ trường lên đến 15.000 gauss – một con số ấn tượng trong ngành đồng hồ cơ học. Cả hai đều đã vượt qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt của METAS, mang đến độ chính xác và độ bền tối ưu trong môi trường thực tế.

 

3.4. Caliber 9300 / 9900 – Bộ máy chronograph tích hợp Co-Axial

Dòng máy này được thiết kế dành riêng cho các mẫu đồng hồ bấm giờ thể thao như SpeedmasterPlanet Ocean. Không chỉ tích hợp Co-Axial, Caliber 9300 và 9900 còn sở hữu cơ chế chronograph chính xác, mạnh mẽ – đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao của đồng hồ chuyên dụng và đồng hồ lặn chuyên nghiệp.


 

4. Công nghệ Co-Axial hiện diện trên nhiều dòng đồng hồ chủ lực của Omega

Sau khi thành công trong việc thương mại hóa bộ thoát Co-Axial, Omega đã nhanh chóng áp dụng công nghệ này trên gần như toàn bộ các bộ sưu tập chủ đạo của mình – từ phong cách cổ điển đến hiện đại, từ đồng hồ thanh lịch đến các mẫu chuyên dụng cho thể thao.

 

4.1. Omega De Ville – Biểu tượng của sự tinh tế và công nghệ hiện đại

Dòng De Ville của Omega gây ấn tượng mạnh bởi thiết kế cổ điển sang trọng, bộ vỏ mỏng nhẹ cùng bộ máy Co-Axial hoạt động mượt mà. Đây là lựa chọn lý tưởng cho giới doanh nhân hoặc những ai theo đuổi phong cách thanh lịch.

Các phiên bản tiêu biểu như De Ville Prestige hoặc Hour Vision không chỉ có vẻ ngoài nhã nhặn mà còn sở hữu bộ máy chuẩn Chronometer, dự trữ năng lượng lên đến 60 giờ – đảm bảo hiệu suất bền bỉ và ổn định.

Đặc biệt, mẫu De Ville Prestige Co-Axial nổi bật với mặt số thanh thoát, kim giây đặt tại vị trí phụ (small second) và khả năng hoạt động ổn định nhiều ngày. Dòng sản phẩm này thường được những người làm văn phòng, quản lý cấp cao và tín đồ đồng hồ cổ điển ưa chuộng.

Sự kết hợp giữa kỹ thuật chế tác đỉnh cao và vẻ đẹp vượt thời gian đã giúp De Ville Co-Axial trở thành một trong những dòng bán chạy nhất của thương hiệu Omega.

4.2. Omega Seamaster – Sự bền bỉ của công nghệ trong thiết kế thể thao

Seamaster là một trong những dòng đồng hồ thể thao tiêu biểu nhất của Omega, và khi tích hợp bộ thoát Co-Axial, nó càng khẳng định được vị thế với độ chính xác cao và khả năng vận hành mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.

Các mẫu Seamaster Diver 300M, Aqua Terra hay Seamaster 300 đều có khả năng chống nước tốt, chống từ trường lên đến 15.000 Gauss và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện – từ đáy biển cho đến văn phòng.

Đây là dòng đồng hồ phù hợp cho người yêu thích lặn biển, thể thao mạo hiểm, hoặc đơn giản là người cần một chiếc đồng hồ bền bỉ, mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ.

 

4.3. Kết hợp giữa Co-Axial và Chronometer – Độ chính xác được bảo chứng

Phần lớn đồng hồ sử dụng bộ thoát Co-Axial của Omega đều đạt chứng nhận Chronometer từ tổ chức COSC – minh chứng cho khả năng đo thời gian cực kỳ chính xác của bộ máy.

Khi kết hợp cơ chế Co-Axial với tiêu chuẩn Chronometer, Omega đã tối ưu được mức sai số chỉ khoảng ±2 giây mỗi ngày ở một số bộ máy cao cấp như dòng Master Chronometer.

Khả năng này không chỉ giúp Omega nổi bật trên thị trường mà còn mang lại giá trị thực tiễn cho người dùng – khi độ chính xác của đồng hồ không còn là lời hứa suông, mà là trải nghiệm rõ ràng mỗi ngày.

 

5. Những hiểu nhầm phổ biến về Co-Axial

Hiểu nhầm: Co-Axial chỉ là chiêu marketing

Sự thật: Không đúng. Đây là một cải tiến kỹ thuật đáng giá, được phát minh bởi thiên tài đồng hồ George Daniels và hiện được Omega ứng dụng rộng rãi.

Hiểu nhầm: Máy Co-Axial khó sửa chữa hơn máy thường

Sự thật: Đúng là cần kỹ thuật viên được đào tạo bài bản và công cụ chuyên dụng, nhưng hoàn toàn có thể sửa chữa nếu đúng quy trình.

Hiểu nhầm: Không bền bằng Swiss Lever

Sự thật: Ngược lại. Co-Axial giảm ma sát hiệu quả, tăng tuổi thọ, đặc biệt từ dòng Caliber 8xxx trở lên.

Hiểu nhầm: Chống từ không quan trọng

Sự thật: Trong môi trường hiện đại đầy từ trường (điện thoại, laptop, tai nghe...), chống từ là yếu tố sống còn với đồng hồ cơ.

 

6. Có nên đầu tư vào đồng hồ Omega Co-Axial?

Nếu bạn tìm kiếm một chiếc đồng hồ cơ ổn định, đẹp, dễ thanh khoản và ít mất giá, thì Co-Axial Omega là lựa chọn lý tưởng.

  1. Lựa chọn dài hạn thông minh: Omega Co-Axial mang lại độ chính xác cao, khả năng chống từ mạnh và thời gian bảo dưỡng lâu hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
  2. Dễ mua – dễ bán – dễ nâng cấp: Thị trường Omega rất sôi động, đặc biệt là các dòng như Seamaster, Speedmaster và De Ville. Giá mua lại hợp lý, bán ra dễ dàng nếu muốn đổi mẫu.
  3. Phù hợp cả người mới lẫn người chơi lâu năm: Người mới có thể chọn De Ville cơ bản, trong khi dân chơi nâng cao có thể tìm đến các phiên bản Master Chronometer hoặc Limited Edition của Seamaster hay Constellation.

 

7. Cách bảo quản và sử dụng đồng hồ Omega Co-Axial

  • Không vặn dây quá mức: Với đồng hồ tự động, không cần vặn tay thường xuyên. Nếu có, chỉ nên xoay khoảng 30 vòng.
  • Hạn chế va đập và nhiệt độ cao: Không đeo khi chơi thể thao mạnh hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt lớn như bếp, máy sấy.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng đúng cách:

    • Vệ sinh: Dùng khăn mềm lau khô, không dùng nước hoặc hóa chất.
    • Bảo dưỡng: Mỗi 5–7 năm, nên đem đến trung tâm bảo hành chính hãng hoặc nơi sửa chữa uy tín.

Co-Axial Escapement không chỉ là bước tiến về mặt cơ học, mà còn là minh chứng cho sự nghiêm túc trong nghiên cứu và phát triển của Omega. Từ việc cải thiện độ chính xác, kéo dài chu kỳ bảo dưỡng, đến khả năng chống từ ưu việt – Co-Axial mang lại nhiều giá trị thực tế cho người dùng. Với dải sản phẩm đa dạng, từ cơ bản đến cao cấp, đồng hồ Omega Co-Axial xứng đáng là lựa chọn thông minh cho cả người mới lẫn những nhà sưu tập dày dạn kinh nghiệm. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ cơ hội tụ sự bền bỉ, kỹ thuật tiên tiến và tính thẩm mỹ vượt thời gian, thì Omega Co-Axial chắc chắn là cái tên đáng cân nhắc.

0 bình luận, đánh giá về Bộ máy Co-Axial của Omega là gì? Cơ chế, ưu điểm, sự phát triển của Co-Axial

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Bài viết nổi bật

Đồng hồ Bulova của nước nào? Chất lượng có tốt không?

Đồng hồ Bulova của nước nào? Chất lượng có tốt không?
Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân
Đồng hồ Bulova của nước nào? Bắt nguồn từ Mỹ, lấy chất lượng...

Thương hiệu Citizen của nước nào? Đánh giá chi tiết

Thương hiệu Citizen của nước nào? Đánh giá chi tiết
Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân
Đồng hồ Citizen là thương hiệu của Nhật Bản, được ưa thích...

Review đồng hồ Citizen Eco-Drive năng lượng mặt trời

Review đồng hồ Citizen Eco-Drive năng lượng mặt trời
Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân
Đồng hồ Citizen Eco-Drive năng lượng mặt trời sử dụng năng...

Những địa điểm thay dây đồng hồ uy tín tại TP.HCM

Những địa điểm thay dây đồng hồ uy tín tại TP.HCM
Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân
Dây đồng hồ khi xài một khoảng thời gian lâu sẽ có dấu hiệu...

Trung Tâm Bảo Hành CITIZEN Chính Hãng Tại TPHCM

Trung Tâm Bảo Hành CITIZEN Chính Hãng Tại TPHCM
Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân
Hiện nay, trên thị trường người tiêu dùng sử dụng rất nhiều...

Đồng Hồ Tissot 1853 Automatic Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết

Đồng Hồ Tissot 1853 Automatic Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết
Tác giả: Đồng Hồ Tân Tân
Xuất thân từ vùng đất danh giá, qua bàn tay chế tác điêu...
Quý khách vui lòng để lại thông tin, Tân Tân Watch sẽ liên hệ sớm nhất.
Hoặc Qúy khách có thể liên hệ qua số Hotline:
Đóng

Sản phẩm đã xem gần nhất

Hoặc nhập tên để tìm
0.13978 sec| 3177.836 kb